Tên sản phẩm: | Baird Parker Agar Base GM043-500G |
Code: | GM043-500G |
Hãng – Xuất xứ: | Himedia – Ấn Độ |
Ứng dụng: | – Dùng cho môi trường nuôi cấy vi sinh tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…
– Để phân lập và liệt kê Staphylococci coagulase dương tính từ thực phẩm và các vật liệu khác. |
Thành phần: | – Tryptone: 10.000 Gms/L
– Peptone B: 5.000 Gms/L – Chiết xuất men 1.000 Gms/L – Glycine: 12.000 Gms/L – Natri tinh khiết: 10.000 Gms/L – Liti clorua: 5.000 Gms/L – Agar: 20.000 Gms/L |
Tính chất: | – Hình thể: hạt
– Màu sắc: màu kem đến vàng – PH (ở 25 ° C): 7,0 ± 0,2 |
Bảo quản: | Bảo quản ở 10-30 °C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |
Baird Parker Agar Base
- Để phân lập và liệt kê Staphylococci coagulase dương tính từ thực phẩm và các vật liệu khác.
- Sử dụng tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…
- Quy cách đóng gói trong chai nhựa 500g.
Thương hiệu:HiMedia
Mô tả
Tên sản phẩm: | Baird Parker Agar Base GM043-500G |
Code: | GM043-500G |
Hãng – Xuất xứ: | Himedia – Ấn Độ |
Ứng dụng: | – Dùng cho môi trường nuôi cấy vi sinh tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…
– Để phân lập và liệt kê Staphylococci coagulase dương tính từ thực phẩm và các vật liệu khác. |
Thành phần: | – Tryptone: 10.000 Gms/L
– Peptone B: 5.000 Gms/L – Chiết xuất men 1.000 Gms/L – Glycine: 12.000 Gms/L – Natri tinh khiết: 10.000 Gms/L – Liti clorua: 5.000 Gms/L – Agar: 20.000 Gms/L |
Tính chất: | – Hình thể: hạt
– Màu sắc: màu kem đến vàng – PH (ở 25 ° C): 7,0 ± 0,2 |
Bảo quản: | Bảo quản ở 10-30 °C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |