Tên sản phẩm: | Lauryl Sulphate Broth GM080-500G |
Code: | GM080-500G |
Hãng – Xuất xứ: | Himedia – Ấn Độ |
Ứng dụng: | – Dùng cho môi trường nuôi cấy vi sinh tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…
– Để phát hiện và liệt kê vi khuẩn coliform trong nước, nước thải, các sản phẩm sữa và các mẫu thực phẩm khác. |
Thành phần: | – Tryptose: 20.000 Gms/L
– Lactose: 5.000 Gms/L – Natri clorua: 5.000 Gms/L – Dipot kali: 2.750 Gms/L – Monopotosphat: 2.750 Gms/L – Natri lauryl sulphate: 0.100 Gms/L |
Tính chất: | – Hình thể: hạt
– Màu sắc: màu kem đến vàng – Màu sắc và độ trong của môi trường pha chế: Màu vàng nhạt, dung dịch trong suốt mà không có kết tủa. – PH (ở 25 °C): 6,8 ± 0,2 |
Bảo quản: | Bảo quản ở 10-30 °C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |
Lauryl Sulphate Broth (Lauryl Tryptose Broth)
- Hóa chất để phát hiện và liệt kê vi khuẩn coliform trong nước, nước thải, các sản phẩm sữa và các mẫu thực phẩm khác.
- Sử dụng tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…
- Quy cách đóng gói trong chai nhựa 500g.
Thương hiệu:HiMedia
Mô tả
Tên sản phẩm: | Lauryl Sulphate Broth GM080-500G |
Code: | GM080-500G |
Hãng – Xuất xứ: | Himedia – Ấn Độ |
Ứng dụng: | – Dùng cho môi trường nuôi cấy vi sinh tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…
– Để phát hiện và liệt kê vi khuẩn coliform trong nước, nước thải, các sản phẩm sữa và các mẫu thực phẩm khác. |
Thành phần: | – Tryptose: 20.000 Gms/L
– Lactose: 5.000 Gms/L – Natri clorua: 5.000 Gms/L – Dipot kali: 2.750 Gms/L – Monopotosphat: 2.750 Gms/L – Natri lauryl sulphate: 0.100 Gms/L |
Tính chất: | – Hình thể: hạt
– Màu sắc: màu kem đến vàng – Màu sắc và độ trong của môi trường pha chế: Màu vàng nhạt, dung dịch trong suốt mà không có kết tủa. – PH (ở 25 °C): 6,8 ± 0,2 |
Bảo quản: | Bảo quản ở 10-30 °C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |