Tên sản phẩm: | Shigella Broth Base M1326 Himedia Ấn Độ |
Code: | M1326 |
Hãng-xuất xứ: | Himedia Ấn Độ |
Ứng dụng: | – Shigella Broth Base được sử dụng để phân lập và nuôi cấy các loài Shigella từ thực phẩm.
– Sử dụng trong các phòng thí nghiệm, phòng nghiên cứu,… |
Thông số kỹ thuật: | – Xuất hiện ở dạng kem màu vàng đồng nhất
– pH: (ở 25 ° C) 7,0 ± 0,2 |
Thành phần: | – Enzyme thủy phân casein: 20.000 Gms/lít
– Natri clorua: 5.000 Gms/lít – Dipot kali hydro photphat: 2.000 Gms/lít – Kali dihydrogen phosphate: 2.000 Gms/lít – Dextrose: 1.000 Gms/lít – Polysorbate 80: 1.500 Gms/lít |
Bảo quản: | Bảo quản dưới 30 ° C trong hộp đậy kín và môi trường đã chuẩn bị ở 2-8 ° C. Sử dụng trước ngày hết hạn trên nhãn |
Quy cách đóng gói: | Lọ nhựa 500g |
Shigella Broth Base
- Code: M1326 (Himedia Ấn Độ). Xuất hiện ở dạng kem màu vàng đồng nhất.
- Shigella Broth Base chứa chất thủy phân enzyme casein như một nguồn carbon, nitơ, vitamin và khoáng chất.
- Shigella Broth Base được sử dụng để phân lập và nuôi cấy các loài Shigella từ thực phẩm.
- Quy cách đóng gói: Lọ nhựa 500g
Thương hiệu:HiMedia
Mô tả
Tên sản phẩm: | Shigella Broth Base M1326 Himedia Ấn Độ |
Code: | M1326 |
Hãng-xuất xứ: | Himedia Ấn Độ |
Ứng dụng: | – Shigella Broth Base được sử dụng để phân lập và nuôi cấy các loài Shigella từ thực phẩm.
– Sử dụng trong các phòng thí nghiệm, phòng nghiên cứu,… |
Thông số kỹ thuật: | – Xuất hiện ở dạng kem màu vàng đồng nhất
– pH: (ở 25 ° C) 7,0 ± 0,2 |
Thành phần: | – Enzyme thủy phân casein: 20.000 Gms/lít
– Natri clorua: 5.000 Gms/lít – Dipot kali hydro photphat: 2.000 Gms/lít – Kali dihydrogen phosphate: 2.000 Gms/lít – Dextrose: 1.000 Gms/lít – Polysorbate 80: 1.500 Gms/lít |
Bảo quản: | Bảo quản dưới 30 ° C trong hộp đậy kín và môi trường đã chuẩn bị ở 2-8 ° C. Sử dụng trước ngày hết hạn trên nhãn |
Quy cách đóng gói: | Lọ nhựa 500g |