Tên sản phẩm: | TCBS Agar (Selective) M870 Himedia Ấn Độ |
Code: | M870 |
Hãng-xuất xứ: | Himedia Ấn Độ |
Ứng dụng: | – Được dùng để phân lập chọn lọc Vibrio cholerae và Vibrios gây bệnh đường ruột khác.
– Sử dụng trong các phòng thí nghiệm, phòng nghiên cứu,… |
Thông số kỹ thuật: | – Xuất hiện ở dạng bột màu vàng đến vàng nhạt
– pH: (ở 25 ° C) 8.8 ± 0,2 |
Thành phần: | – Yeast extract : 5.000 Gms/lít
– Peptone, special : 15.000 Gms/lít – Sodium citrate : 10.000 Gms/lít – Sodium thiosulphate : 10.000 Gms/lít – Sodium cholate : 5.000 Gms/lít – Bile : 3.000 Gms/lít –Sucrose : 20.000 Gms/lít – Sodium chloride : 10.000 Gms/lít – Ferric citrate : 1.000 Gms/lít – Bromo thymol blue : 0.040 Gms/lít – Thymol blue : 0.040 Gms/lít – Agar : 15.000 Gms/lít |
Bảo quản: | Bảo quản dưới 30 ° C trong hộp đậy kín và môi trường đã chuẩn bị ở 2-8 ° C. Sử dụng trước ngày hết hạn trên nhãn |
Quy cách đóng gói: | Lọ nhựa 500g |
TCBS Agar (Selective)
- Dạng bột từ màu vàng đến màu vàng nhạt.
- Được dùng để phân lập chọn lọc Vibrio cholerae và Vibrios gây bệnh đường ruột khác.
- Quy cách đóng gói: Lọ nhựa 500g
Thương hiệu:HiMedia
Mô tả
Tên sản phẩm: | TCBS Agar (Selective) M870 Himedia Ấn Độ |
Code: | M870 |
Hãng-xuất xứ: | Himedia Ấn Độ |
Ứng dụng: | – Được dùng để phân lập chọn lọc Vibrio cholerae và Vibrios gây bệnh đường ruột khác.
– Sử dụng trong các phòng thí nghiệm, phòng nghiên cứu,… |
Thông số kỹ thuật: | – Xuất hiện ở dạng bột màu vàng đến vàng nhạt
– pH: (ở 25 ° C) 8.8 ± 0,2 |
Thành phần: | – Yeast extract : 5.000 Gms/lít
– Peptone, special : 15.000 Gms/lít – Sodium citrate : 10.000 Gms/lít – Sodium thiosulphate : 10.000 Gms/lít – Sodium cholate : 5.000 Gms/lít – Bile : 3.000 Gms/lít –Sucrose : 20.000 Gms/lít – Sodium chloride : 10.000 Gms/lít – Ferric citrate : 1.000 Gms/lít – Bromo thymol blue : 0.040 Gms/lít – Thymol blue : 0.040 Gms/lít – Agar : 15.000 Gms/lít |
Bảo quản: | Bảo quản dưới 30 ° C trong hộp đậy kín và môi trường đã chuẩn bị ở 2-8 ° C. Sử dụng trước ngày hết hạn trên nhãn |
Quy cách đóng gói: | Lọ nhựa 500g |