Tên sản phẩm: | Violet Red Bile Agar GM049-500G |
Code: | GM049-500G |
Hãng – Xuất xứ: | Himedia – Ấn Độ |
Ứng dụng: | – Dùng cho môi trường nuôi cấy vi sinh tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…
– Để phân lập chọn lọc, phát hiện và liệt kê vi khuẩn coli-aerogenes trong nước, sữa và các sản phẩm thực phẩm từ sữa khác. |
Thành phần: | – Tiêu hóa của mô động vật 7.000 Gms/L
– Chiết xuất men: 3.000 Gms/L – Natri clorua: 5.000 Gms/L – Hỗn hợp muối mật: 1.500 Gms/L – Lactose: 10.000 Gms/L – Màu đỏ trung tính: 0,030 Gms/L – Màu tím pha lê: 0,002 Gms/L – Agar:15.000 Gms/L |
Tính chất: | – Hình thể: hạt
– Màu sắc: màu vàng nhạt đến hồng – PH (ở 25 ° C): 7,4 ± 0,2 |
Bảo quản: | Bảo quản ở 10-30 °C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |
Violet Red Bile Agar
- Hóa chất để phân lập chọn lọc, phát hiện và liệt kê vi khuẩn coli-aerogenes trong nước, sữa và các sản phẩm thực phẩm từ sữa khác.
- Sử dụng tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…
- Quy cách đóng gói trong chai nhựa 500g.
Thương hiệu:HiMedia
Mô tả
Tên sản phẩm: | Violet Red Bile Agar GM049-500G |
Code: | GM049-500G |
Hãng – Xuất xứ: | Himedia – Ấn Độ |
Ứng dụng: | – Dùng cho môi trường nuôi cấy vi sinh tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…
– Để phân lập chọn lọc, phát hiện và liệt kê vi khuẩn coli-aerogenes trong nước, sữa và các sản phẩm thực phẩm từ sữa khác. |
Thành phần: | – Tiêu hóa của mô động vật 7.000 Gms/L
– Chiết xuất men: 3.000 Gms/L – Natri clorua: 5.000 Gms/L – Hỗn hợp muối mật: 1.500 Gms/L – Lactose: 10.000 Gms/L – Màu đỏ trung tính: 0,030 Gms/L – Màu tím pha lê: 0,002 Gms/L – Agar:15.000 Gms/L |
Tính chất: | – Hình thể: hạt
– Màu sắc: màu vàng nhạt đến hồng – PH (ở 25 ° C): 7,4 ± 0,2 |
Bảo quản: | Bảo quản ở 10-30 °C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |